Có 2 kết quả:
特侦组 tè zhēn zǔ ㄊㄜˋ ㄓㄣ ㄗㄨˇ • 特偵組 tè zhēn zǔ ㄊㄜˋ ㄓㄣ ㄗㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
special investigation team (Tw)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
special investigation team (Tw)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh